--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ electrical shunt chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
son
:
ochre vermilion, Chinese vermilion lipstick
+
eyed
:
có mắt, hoặc có đặc điểm giống như mắt
+
nữ hạnh
:
Woman's (feminine) virtues, feminine qualities
+
busy-idleness
:
sự bận làm những việc linh tinh
+
e. t. a. hoffmann
:
nhà văn người Đức nổi tiiengs với những câu chuyện tưởng tượng (1776-1822)